板金工
ばんきんこう「BẢN KIM CÔNG」
☆ Danh từ
Thợ làm bảng hiệu.

板金工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板金工
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
板金 ばんきん いたがね
bản kim loại mỏng.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
金工 きんこう
tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi