板金製品類
ばんきんせいひんるい
☆ Danh từ
Tấm kim loại
板金製品類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板金製品類
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
魚類製品 ぎょるいせーひん
sản phẩm từ cá
類似製品 るいじせいひん
những sản phẩm tương tự
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
製板 せいばん
việc sản xuất ván; việc chế tạo ván
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm