Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板銀
豆板銀 まめいたぎん
đồng tiền bằng bạc thời Edo
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
銀板写真 ぎんばんしゃしん
daguerreotype (quy trình chụp ảnh công khai đầu tiên)
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.