板門店
はんもんてん「BẢN MÔN ĐIẾM」
☆ Danh từ
Panmunjon

板門店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板門店
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
専門店 せんもんてん
cửa hàng chuyên bán một loại sản phẩm
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
平板動物門 へいばんどうぶつもん
Placozoa, phylum of multicellular invertebrates
専門店用什器 せんもんてんようじゅうき
thiết bị chuyên dụng cho cửa hàng chuyên dụng
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)