Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 板額御前
前額 ぜんがく
trán
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
前板 まえいた ぜんいた
cái chắn bùn, bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
板前 いたまえ
đầu bếp (chuyên làm món cơm Nhật); bàn để thức ăn ở nhà bếp
前額部 ぜんがくぶ
trán
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
御前 ごぜん ごぜ みまえ おんまえ
bạn (sự ca hát); sự có mặt ((của) một nhân vật (quan trọng) cao)