板前
いたまえ「BẢN TIỀN」
☆ Danh từ
Đầu bếp (chuyên làm món cơm Nhật); bàn để thức ăn ở nhà bếp

板前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 板前
板前さん いたまえさん
đầu bếp Nhật
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
前板 まえいた ぜんいた
cái chắn bùn, bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
前胸背板 ぜんきょうはいばん
pronotum