Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枕草子春曙抄
枕草子 まくらのそうし
tác phẩm "Truyện gối đầu"
曙草 あけぼのそう アケボノソウ
Swertia bimaculata (species of felwort)
草枕 くさまくら
ngủ qua đêm khi đi du lịch
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
枕草紙 まくらぞうし まくらそうし
private diary, pillow book
曙 あけぼの
Hửng sáng; lúc rạng đông; rạng đông; bắt đầu một ngày mới
草子 ぞうし
truyện
春の七草 はるのななくさ
bảy bông hoa