Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枕飾り
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
飾り かざり
sự giả tạo
括り枕 くくりまくら
gối lên bịt với lúa mạch đen bỡn cợt, gạo những vỏ hạt hoặc vật chất tương tự
枕 まくら
cái gối
cái gối
飾り羽 かざりばね
lông vũ
お飾り おかざり
vật trang trí; vật trưng bày; tặng phẩm; lễ vật; huân chương; huy chương; đồ trang trí
飾り枠 かざりわく
khung trang trí, viền trang trí