Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枕飾り
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
飾り かざり
sự giả tạo
括り枕 くくりまくら
gối lên bịt với lúa mạch đen bỡn cợt, gạo những vỏ hạt hoặc vật chất tương tự
cái gối
枕 まくら
cái gối
飾り羽 かざりばね
lông vũ
諸飾り もろかざり
phong cách trang trí trà đạo Nhật Bản muỗng trà, lư hương và một hộp đựng hương được đặt trên bàn trước bộ ba cuộn tranh treo
飾り枠 かざりわく
khung trang trí, viền trang trí