Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林利勇
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
林 はやし りん
rừng thưa
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
勇邁 ゆうまい
anh hùng; can đảm
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
勇進 ゆうしん いさむすすむ
dũng cảm tiến về phía trước
勇断 ゆうだん
quyết định cương quyết