Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原始林 げんしりん
Rừng nguyên thủy; rừng nguyên sinh
原生林 げんせいりん
rừng nguyên sinh
三原 みはら
Tên 1 ga ở hiroshima. Mihara
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
三原色 さんげんしょく
ba màu cơ bản
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống