Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林大地 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
地声 じごえ
giọng tự nhiên; giọng bình thường
大声 おおごえ たいせい
giọng to; tiếng lớn; sự lớn tiếng; sự nói to
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
森林地 しんりんち
đất rừng
平地林 へいちりん
lowland forest, flatland forest, plain forest
大寿林 おおじゅりん オオジュリン
reed bunting (Emberiza schoeniclus)