Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林好次
二次林 にじりん
rừng thứ sinh
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
林 はやし りん
rừng thưa
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
好 こう
good