Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林宥嘉
贖宥 しょくゆう
ân xá
宥和 ゆうわ
sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành
宥恕 ゆうじょ
sự tha thứ, sự khoan dung
贖宥状 しょくゆうじょう
phép ân xá
宥める なだめる
an ủi; khuyên; khuyên giải; dỗ dành
嘉暦 かりゃく
thời Karyaku (26/4/1326-29/8/1329)
嘉吉 かきつ
thời Kakitsu (17/2/1441-5/2/1444)
嘉禎 かてい
thời Katei (19/9/1235-23/11/1238)