Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林家きく麿
麿 まろ
bạn
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
空き家 あきや
Nhà trống; nhà bỏ không
家続き いえつづき
các ngôi nhà xếp thành dãy; các ngôi nhà kế tiếp nhau; láng giềng, hàng xóm
家付き いえつき
gắn chặt vào nhà; bám vào nhà; xây nhà (trên đất đã mua)
林 はやし りん
rừng thưa