家続き
いえつづき「GIA TỤC」
☆ Danh từ
Các ngôi nhà xếp thành dãy; các ngôi nhà kế tiếp nhau; láng giềng, hàng xóm

家続き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家続き
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家督相続 かとくそうぞく
quyền thừa kế; kế thừa; thừa kế
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続き つづき
sự tiếp tục; sự tiếp diễn
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
引き続き ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
永続き ながつづき
kéo dài