Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
パー璧 パーぺき
hoàn hảo
天パー てんパー
tóc xoăn tự nhiên
PER パー
price-earnings ratio, PER
パー
lá (oản tù tì)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
オールドパー オールド・パー
Old Parr
イーブンパー イーブン・パー
even par