Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
彦 ひこ
boy
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
持ち家 もちいえ
sở hữu ngôi nhà
家持ち いえもち
người chủ nhà
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang