Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
二次林 にじりん
secondary forest, second-growth forest
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二階家 にかいや
Nhà hai tầng.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
二次感染 にじかんせん
lây nhiễm lần 2