Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林家聖
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
聖家族 せいかぞく
gia đình,họ thánh thần
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
林 はやし りん
rừng thưa
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)