Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
亀屋縞 かめやじま
high-quality glossy white habutai silk
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
女郎屋 じょろうや
nhà chứa, nhà thổ
二次林 にじりん
secondary forest, second-growth forest
屋敷林 やしきりん やしきばやし
forest or grove of trees surrounding a residence
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
亀 かめ
rùa; con rùa