Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁港 ぎょこう
cảng cá
農林漁業 のうりんぎょぎょう
Ngành nông lâm ngư nghiệp.
漁 りょう
câu cá; bắt
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
港 みなと こう
cảng.
林 はやし りん
rừng thưa
農林漁業体験実習館 のうりんぎょぎょうたいけんじっしゅうかん
Trung tâm đào tạo trải nghiệm nông, lâm, ngư nghiệp