農林漁業体験実習館
のうりんぎょぎょうたいけんじっしゅうかん
☆ Danh từ
Trung tâm đào tạo trải nghiệm nông, lâm, ngư nghiệp

農林漁業体験実習館 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 農林漁業体験実習館
農林漁業 のうりんぎょぎょう
Ngành nông lâm ngư nghiệp.
農漁業 のうぎょぎょう
nông - ngư nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
実体験 じったいけん
kinh nghiệm thực tế, quan sát thực tế
体験学習 たいけんがくしゅう
học thực hành
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農林 のうりん
nông lâm; nông nghiệp và lâm nghiệp
農業試験場 のうぎょうしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.