Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
二次林 にじりん
secondary forest, second-growth forest
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
林 はやし りん
rừng thưa
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
郎女 いらつめ
(xưng hô) cô gái, thiếu nữ