Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林忠次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
二次林 にじりん
secondary forest, second-growth forest
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
林 はやし りん
rừng thưa
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
郎君 ろうくん
(hiếm có) lãnh chúa trẻ; quý tộc trẻ tuổi