Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林景一
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.