Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林正美
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
林 はやし りん
rừng thưa
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)