Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
工学者 こうがくしゃ
kỹ sư
道学者 どうがくしゃ
người theo đạo Lão
林道 りんどう
đường (dẫn) xuyên qua rừng; đường (dẫn) vùng rừng
林学 りんがく
lâm học.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
電子工学者 でんしこうがくしゃ
Kỹ sư điện tử.
土木工学者 どぼくこうがくしゃ
kỹ sư dân sự
人工林 じんこうりん
rừng trồng; rừng nhân tạo.