林学
りんがく「LÂM HỌC」
☆ Danh từ
Lâm học.

Từ đồng nghĩa của 林学
noun
林学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 林学
森林学 しんりんがく
miền rừng, lâm học
造林学 ぞうりんがく
miền rừng, lâm học
山林学 さんりんがく
khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.