Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 林西
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
西洋林檎 せいようりんご セイヨウリンゴ
táo Tây Malus domestica (là một loài cây rụng lá trong họ Hoa hồng được biết đến vì quả ngọt của nó)
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
林 はやし りん
rừng thưa
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc
西南西 せいなんせい せいなんにし
hướng tây - tây nam