果
か「QUẢ」
Enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
Fruit
☆ Counter
Counter for pieces of fruit
☆ Danh từ
Kết quả do nguyên nhân gây ra
Kết quả của những hành động trong quá khứ
Trạng thái giác ngộ đạt được thông qua đào tạo phật giáo

Từ trái nghĩa của 果
果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果
無花果果 いちじくか
fig, syconium
無花果状果 いちじくじょうか
fig, syconium
果菜 かさい
trái cây và rau quả; [viết tắt của 果菜類] rau quả (như dưa leo, cà chua...)
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
柑果 かんか
trái cây họ cam quýt
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
果つ はつ
đạt được, gặt hái được thành quả
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)