無花果状果
いちじくじょうか
☆ Danh từ
Fig, syconium

無花果状果 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無花果状果
無花果果 いちじくか
fig, syconium
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
無花果 いちじく いちぢく いちじゅく むかか イチジク イチヂク
quả sung; quả vả; cây sung; cây vả
単花果 たんかか
simple fruit, monothalamic fruit
ミカン状果 ミカンじょうか みかんじょうか
quả quýt
果し状 はたしじょう
thư khiêu chiến; thư thách thức
果無い はてない
lướt qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
果たし状 はたしじょう
thư khiêu chiến