果実
かじつ「QUẢ THỰC」
☆ Danh từ
Quả
熟
した
果実
Quả chín
ある
種
の
果実
Quả có hạt .

Từ đồng nghĩa của 果実
noun
果実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果実
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây
果実酢 かじつす
giấm hoa quả
果実店 かじつてん
quả cất giữ
trái cây
青い果実 あおいかじつ
Quả còn xanh; quả chưa chín; quả.
果実用土 かじつようど
đất trồng trái cây
果実用ケース かじつようケース
hộp đựng trái cây
果実食主義 かじつしょくしゅぎ
chế độ ăn trái cây (là một nhánh riêng của chế độ ăn thuần chay bao gồm chế độ ăn uống với khẩu phần hoàn toàn chỉ là trái cây và có thể là các loại hạt, nhưng không ăn các loại sản phẩm động vật. Chế độ ăn kiêng trái cây hiện chịu nhiều chỉ trích và lo ngại về vấn đề sức khỏe)