Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果実 かじつ
quả
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果菜類 かさいるい
những quả và những rau
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây
果実酢 かじつす
giấm hoa quả
果実店 かじつてん
quả cất giữ
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm