Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唐果物 からくだもの とうがし
deep-fried Chinese pastry (sweetened with jiaogulan)
成果物 せいかぶつ
Thành quả
果物屋 くだものや
quả cất giữ
果物籠 くだものかご
giỏ trái cây
青果物 せいかぶつ
nghề buôn bán rau quả, rau quả
熱帯果物 ねったいくだもの
trái cây nhiệt đới
果物/野菜 くだもの/やさい
Trái cây/ rau củ
果物缶詰 くだものかんづめ
Trái cây đóng hộp.