Kết quả tra cứu 果物
果物
くだもの かぶつ
「QUẢ VẬT」
☆ Danh từ
◆ Hoa quả; trái cây
つるになった
果物
Hoa quả mọc thành cây leo
かご
入
りの
豪華
な
果物
Giỏ trái cây trông đẹp mắt
〜の
果樹園
で
栽培
される
果物
Trái cây được trồng trong vườn
◆ Trái cây

Đăng nhập để xem giải thích