Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱帯果物
ねったいくだもの
trái cây nhiệt đới
熱帯植物 ねったいしょくぶつ
cây nhiệt đới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
亜熱帯植物 あねったいしょくぶつ
thực vật cận nhiệt đới
熱帯 ねったい
nhiệt đới
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果物 くだもの かぶつ
hoa quả; trái cây
熱帯病 ねったいびょう ねたいびょう
Bệnh nhiệt đới
「NHIỆT ĐỚI QUẢ VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích