果物屋
くだものや「QUẢ VẬT ỐC」
☆ Danh từ
Quả cất giữ

果物屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果物屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果物 くだもの かぶつ
hoa quả; trái cây
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
唐果物 からくだもの とうがし
deep-fried Chinese pastry (sweetened with jiaogulan)