Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枝切り酵素
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
枝切り えだきり
sự tỉa bớt; tỉa cây; tỉa cành
切り枝 きりえだ
cành cắt (để giâm)
酵素 こうそ
enzim; mốc.
酵素と補酵素 こうそとおぎなえこうそ
enzym và coenzyme
フラボ酵素 フラボこうそ
một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với FAD hoặc với FMN (gọi là các Flavin)
発酵素 はっこうそ はっこうす
cái men; cái để lên men.