枝垂れる
しだれる「CHI THÙY」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Rũ xuống

Bảng chia động từ của 枝垂れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枝垂れる/しだれるる |
Quá khứ (た) | 枝垂れた |
Phủ định (未然) | 枝垂れない |
Lịch sự (丁寧) | 枝垂れます |
te (て) | 枝垂れて |
Khả năng (可能) | 枝垂れられる |
Thụ động (受身) | 枝垂れられる |
Sai khiến (使役) | 枝垂れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枝垂れられる |
Điều kiện (条件) | 枝垂れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 枝垂れいろ |
Ý chí (意向) | 枝垂れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 枝垂れるな |
枝垂れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枝垂れる
枝垂れ しだれ
sự rũ xuống
枝垂柳 しだれやなぎ
khóc than cây liễu
枝垂桜 しだれざくら
sự đa dạng (của) cái cây anh đào với việc ngã xuống phân nhánh
枝垂れ杉 しだれすぎ
cành liễu rủ
枝垂れ柳 しだれやなぎ シダレヤナギ
liễu rủ.
枝垂れ桜 しだれざくら
khóc than màu anh đào
枝垂れ桃 しだれもも シダレモモ
weeping peach (Prunus persica var. pendula)
枝垂れ梅 しだれうめ ヒダレウメ
weeping plum (Prunus mume f. pendula), weeping Japanese apricot