枝垂柳
しだれやなぎ「CHI THÙY LIỄU」
Khóc than cây liễu
枝垂柳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枝垂柳
枝垂れ柳 しだれやなぎ シダレヤナギ
liễu rủ.
枝垂れ しだれ
sự rũ xuống
枝垂桜 しだれざくら
sự đa dạng (của) cái cây anh đào với việc ngã xuống phân nhánh
枝垂れ杉 しだれすぎ
cành liễu rủ
枝垂れる しだれる
rũ xuống
枝垂れ桜 しだれざくら
khóc than màu anh đào
枝垂れ桃 しだれもも シダレモモ
weeping peach (Prunus persica var. pendula)
枝垂れ梅 しだれうめ ヒダレウメ
weeping plum (Prunus mume f. pendula), weeping Japanese apricot