枝垂れ柳
しだれやなぎ シダレヤナギ「CHI THÙY LIỄU」
☆ Danh từ
Liễu rủ.

枝垂れ柳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枝垂れ柳
枝垂柳 しだれやなぎ
khóc than cây liễu
枝垂れ しだれ
sự rũ xuống
枝垂れ杉 しだれすぎ
cành liễu rủ
枝垂れる しだれる
rũ xuống
枝垂れ桜 しだれざくら
khóc than màu anh đào
枝垂れ桃 しだれもも シダレモモ
weeping peach (Prunus persica var. pendula)
枝垂れ梅 しだれうめ ヒダレウメ
weeping plum (Prunus mume f. pendula), weeping Japanese apricot
枝垂桜 しだれざくら
sự đa dạng (của) cái cây anh đào với việc ngã xuống phân nhánh