Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枝川公一
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
徳川公 とくがわこう
hoàng tử tokugawa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
長刀一枝 ちょうとういっし ちょうとういちえだ
một thanh gươm dài (lâu)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).