Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枢密院 すうみついん
(nhật bản có) hội đồng riêng tư, kín (được bãi bỏ vào 1947)
書記官 しょきかん
thư ký
密書長 みっしょちょう
tổng bí thư.
内閣書記官長 ないかくしょきかんちょう
Chánh thư ký nội các
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
書記長 しょきちょう
bí thư
ナイショ 秘密
Bí mật
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào