Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枢密院
すうみついん
(nhật bản có) hội đồng riêng tư, kín (được bãi bỏ vào 1947)
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
ナイショ 秘密
Bí mật
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
枢軸 すうじく
trục xe; trục.
枢機 すうき
quan trọng phát biểu những vấn đề
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
枢要 すうよう
quan trọng
「XU MẬT VIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích