枢密院
すうみついん「XU MẬT VIỆN」
☆ Danh từ
(nhật bản có) hội đồng riêng tư, kín (được bãi bỏ vào 1947)

枢密院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枢密院
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
ナイショ 秘密
Bí mật
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
枢軸 すうじく
trục xe; trục.
枢機 すうき
quan trọng phát biểu những vấn đề
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
枢要 すうよう
quan trọng