枯ればむ
かればむ「KHÔ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Bắt đầu khô héo

Bảng chia động từ của 枯ればむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枯ればむ/かればむむ |
Quá khứ (た) | 枯ればんだ |
Phủ định (未然) | 枯ればまない |
Lịch sự (丁寧) | 枯ればみます |
te (て) | 枯ればんで |
Khả năng (可能) | 枯ればめる |
Thụ động (受身) | 枯ればまれる |
Sai khiến (使役) | 枯ればませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枯ればむ |
Điều kiện (条件) | 枯ればめば |
Mệnh lệnh (命令) | 枯ればめ |
Ý chí (意向) | 枯ればもう |
Cấm chỉ(禁止) | 枯ればむな |