Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枯山水 こせんすい
vườn cảnh truyền thống
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước