Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枯れ枝 かれえだ
cành khô
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
枝隊 したい
tách lực lượng
羽枝 うし
ngạnh (lưỡi câu, tên)
枝線 えだせん
dây nhánh
細枝 しもと
switch (long, young branch)