枯槁
ここう「KHÔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hạn hán

Bảng chia động từ của 枯槁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枯槁する/ここうする |
Quá khứ (た) | 枯槁した |
Phủ định (未然) | 枯槁しない |
Lịch sự (丁寧) | 枯槁します |
te (て) | 枯槁して |
Khả năng (可能) | 枯槁できる |
Thụ động (受身) | 枯槁される |
Sai khiến (使役) | 枯槁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枯槁すられる |
Điều kiện (条件) | 枯槁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 枯槁しろ |
Ý chí (意向) | 枯槁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 枯槁するな |