Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
枯葦 かれあし
cây lau sậy khô
乾枯 かんこ
khô cạn; héo úa