Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菊ワッシャ
きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
ワッシャ
dây đệm (washer)
ベアリング用ワッシャ ベアリングようワッシャ
đĩa tản nhiệt cho vòng bi
ワッシャー ウォッシャー ワッシャ ワッシャー
cái long đen( trong cơ khí)
菊 きく
cúc
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
Đăng nhập để xem giải thích