Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枯葉 かれは
lá vàng; lá khô.
歌曲 かきょく
bản nhạc
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
枯葉剤 かれはざい
chất làm rụng lá
枯れ葉 かれは
lá vàng; lá khô
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.