Kết quả tra cứu 歌曲
Các từ liên quan tới 歌曲
歌曲
かきょく
「CA KHÚC」
◆ Bản nhạc
☆ Danh từ
◆ Giai điệu; ca khúc; bài hát
私
はその
歌
(
曲
)
大勢
の
人
に
聞
かせた
Tôi đã cho mọi người nghe những giai điệu đó
私
がこの
歌
(
曲
)を
書
き
始
めてから
約
1
時間後
には
歌
(
曲
)
全体
が
出来上
がっていた
Kể từ lúc bắt đầu viết ca khúc này, chỉ một tiếng sau, tôi đã viết xong
私
はこの
歌
(
曲
)で
デビュー
した
Tôi đã trình diễn bài hát này .

Đăng nhập để xem giải thích